THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0346.42.7878 | 1,330,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0783.42.7878 | 1,330,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0764.42.7878 | 1,330,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0859.42.7878 | 924,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 081.442.78.78 | 980,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0789.42.7878 | 2,330,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0854.42.7878 | 1,600,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 03444.2.78.78 | 3,350,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0707.42.7878 | 3,000,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0911.42.7878 | 3,720,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0901.42.78.78 | 6,510,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0384.42.7878 | 1,400,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0779.42.7878 | 1,400,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0835.42.7878 | 1,475,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0765.42.78.78 | 1,100,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 028.2242.7878 | 3,530,000 | 50 | Mayban | Mua ngay |