THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0354.21.2000
- ✓ Dãy số chứa số 12 mang thêm ý nghĩa là Người đứng đầu dài lâu, bền vững
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0787.212.000 | 1,980,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0784.21.2000 | 1,180,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0934.21.2000 | 4,090,000 | 21 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0846.21.2000 | 1,100,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0845.21.2000 | 1,100,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0817.2.1.2000 | 1,330,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0814.2.1.2000 | 1,330,000 | 18 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0834.2.1.2000 | 1,330,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0816.2.1.2000 | 1,850,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0868.21.2000 | 7,010,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0386.21.2000 | 3,500,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0816.2.1.2000 | 2,000,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0337.21.2000 | 4,890,000 | 18 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0377.21.2000 | 4,880,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0326.21.2000 | 2,900,000 | 16 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0376.21.2000 | 3,430,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
17 | 035.321.2000 | 4,880,000 | 16 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0775.21.2000 | 940,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0769.21.2000 | 1,290,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0926.21.2000 | 2,990,000 | 22 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0776.21.2000 | 1,100,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0328.21.2000 | 2,800,000 | 18 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0398.21.2000 | 4,890,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0705.21.2000 | 1,150,000 | 17 | Mobifone | Mua ngay |