THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0355.614.888
- ✓ Dãy số chứa số 55 mang thêm ý nghĩa là Đại phúc - con số thể hiện gặp hai điều may mắn cùng lúc, phúc đức cho bản thân và gia đình
- ✓ Dãy số chứa số 61 mang thêm ý nghĩa là Lộc nhất - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 888 mang thêm ý nghĩa là Đại đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công. Khi phát âm Hán - Việt số 8 là '' Bát'' gần với ''Phát''. Khi viết số (8) có hai nét đều từ trên xuống giống kèn loe ra, có ý làm ăn càng ngày càng phát đạt. Ba số (8) ghép lại với nhau đọc là đại đại phát mang lại nhiều may mắn phát tài, phát lộc, phát đạt cho người dùng
- ✓ Dãy số chứa số 56 mang thêm ý nghĩa là Sinh Lộc - con số mang lại may mắn, bản thân và gia đình có phúc có lộc
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0706.614.888 | 2,890,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0799.614.888 | 2,880,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0778.614.888 | 1,800,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0819.614.888 | 3,900,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0776.614.888 | 3,800,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0812.614.888 | 3,900,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0523.614.888 | 1,325,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0772.614.888 | 1,800,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0847.614.888 | 3,000,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0824.614.888 | 3,000,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0779.614.888 | 1,800,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0769.614.888 | 1,800,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0777.614.888 | 7,200,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0329.614.888 | 4,500,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0818.614.888 | 4,500,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0768.614.888 | 1,800,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0813.614.888 | 3,900,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0764.614.888 | 1,800,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0823.614.888 | 3,700,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0844.614.888 | 3,600,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0705.614.888 | 6,910,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0843.614.888 | 2,770,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 08386.14.888 | 5,880,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0236.261.4888 | 3,530,000 | 48 | Mayban | Mua ngay |
25 | 0767.614.888 | 2,700,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0785.614.888 | 1,760,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 024.2261.4888 | 3,530,000 | 45 | Mayban | Mua ngay |
28 | 0394.614.888 | 4,000,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0762.614.888 | 2,990,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
30 | 0704.614.888 | 2,700,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
31 | 0354.614.888 | 9,000,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0564.614.888 | 1,600,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0842.614.888 | 5,000,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0587.614.888 | 2,990,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
35 | 0362.614.888 | 5,000,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0795.614.888 | 6,580,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
37 | 0703.614.888 | 2,700,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
38 | 0832.614.888 | 4,000,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0837.614.888 | 5,000,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0584.614.888 | 1,600,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
41 | 0835.614.888 | 2,820,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0352.614.888 | 3,900,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
43 | 0327.614.888 | 4,000,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
44 | 0922.614.888 | 9,750,000 | 48 | Vietnamobile | Mua ngay |
45 | 0583.614.888 | 1,600,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
46 | 028.2261.4888 | 3,530,000 | 49 | Mayban | Mua ngay |
47 | 0817.614.888 | 6,390,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 0924.614.888 | 9,500,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |