THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0356.15.01.95
- ✓ Dãy số chứa số 56 mang thêm ý nghĩa là Sinh Lộc - con số mang lại may mắn, bản thân và gia đình có phúc có lộc
- ✓ Dãy số chứa số 15 mang thêm ý nghĩa là Sinh phúc - Số (1) là sinh, số (5) là phúc, Bộ số (15) biểu trưng cho sinh sôi nảy nở, gia đình may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 61 mang thêm ý nghĩa là Lộc nhất - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0908.15.01.95 | 1,325,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0856.15.01.95 | 700,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0944.15.01.95 | 805,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0334.15.01.95 | 735,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0349.15.01.95 | 728,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0769.15.01.95 | 690,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0766.15.01.95 | 699,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0946.15.01.95 | 910,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0765.15.01.95 | 820,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0773.15.01.95 | 820,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0904.15.01.95 | 1,175,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0901.15.01.95 | 1,670,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0886.15.01.95 | 1,490,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0943.15.01.95 | 1,100,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0397.15.01.95 | 840,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0813.15.01.95 | 670,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0814.15.01.95 | 630,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0375.15.01.95 | 860,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0854.15.01.95 | 820,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0913.15.01.95 | 1,900,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0924.15.01.95 | 770,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0793.15.01.95 | 850,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0849.15.01.95 | 700,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0989.15.01.95 | 2,890,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0927.15.01.95 | 1,130,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
26 | 0774.15.01.95 | 790,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0961.15.01.95 | 2,610,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0846.15.01.95 | 1,080,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0348.15.01.95 | 770,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0964.15.01.95 | 1,490,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0925.15.01.95 | 990,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
32 | 0922.15.01.95 | 770,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0938.15.01.95 | 2,000,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0877.15.01.95 | 750,000 | 43 | Itelecom | Mua ngay |
35 | 0827.15.01.95 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0969.15.01.95 | 1,990,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0764.15.01.95 | 1,030,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
38 | 0917.15.01.95 | 2,950,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0372.15.01.95 | 770,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
40 | 0869.15.01.95 | 2,320,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0918.15.01.95 | 1,340,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0941.15.01.95 | 990,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
43 | 0346.15.01.95 | 1,900,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
44 | 0971.15.01.95 | 1,790,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |