THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.3339.345 | 1,700,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0347.339.345 | 805,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0888.339.345 | 1,750,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0936.339.345 | 2,760,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0327.339.345 | 1,250,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0896.339.345 | 1,900,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0708.339.345 | 1,900,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0586.339.345 | 944,000 | 46 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0375.339.345 | 980,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0855.339.345 | 1,500,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0878.339.345 | 770,000 | 50 | Itelecom | Mua ngay |
12 | 086.9339.345 | 4,350,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0879.339.345 | 700,000 | 51 | Itelecom | Mua ngay |
14 | 0795.339.345 | 630,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0772.339.345 | 700,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0852.339.345 | 1,445,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0843.339.345 | 924,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0835.339.345 | 1,437,500 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0985.339.345 | 8,000,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |