THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0798.456789 |
390,000,000
Trả góp 15,6tr/tháng |
63 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0996.456.789 | 1,100,000,000 | 63 | Gmobile | Mua ngay |
3 | 0797.45.6789 | 455,000,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0982.45.6789 | 2,500,000,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0389.456789 | 525,000,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
6 | 079.3456789 | 3,900,000,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 036.3456789 | 1,100,350,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0969.456789 | 2,500,000,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0702.456.789 | 400,000,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0796.456789 | 390,000,000 | 61 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0785.456.789 | 405,000,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0913.45.6789 | 18,000,000,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0855.456789 | 500,000,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0765.456789 | 825,000,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0326.456.789 | 400,000,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0352.456.789 | 369,000,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0795.456.789 | 523,000,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0854.456789 | 460,000,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0342.456.789 | 389,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0333.45.6789 | 3,200,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0567.456789 | 825,000,000 | 57 | Vietnamobile | Mua ngay |