THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0389.21.12.02 | 900,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0376.21.12.02 | 600,000 | 24 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0707.21.12.02 | 770,000 | 22 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0765.21.12.02 | 630,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0916.21.12.02 | 2,090,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0796.21.12.02 | 665,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0773.21.12.02 | 665,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0762.21.12.02 | 665,000 | 23 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0522.21.12.02 | 1,700,000 | 17 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0855.21.12.02 | 770,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0936.21.12.02 | 1,500,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0965.21.12.02 | 2,380,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0348.21.12.02 | 1,100,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0859.21.12.02 | 700,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0979.21.12.02 | 1,850,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0945.21.12.02 | 840,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0823.21.12.02 | 910,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |