THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0334.10.11.12 | 17,000,000 | 16 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0338.10.11.12 | 17,000,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0333.10.11.12 | 17,000,000 | 15 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0335.10.11.12 | 17,000,000 | 17 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0786.10.11.12 | 5,800,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0853.10.11.12 | 3,300,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0886.10.11.12 | 7,000,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0827.10.11.12 | 4,800,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0342.10.11.12 | 8,420,000 | 15 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0929.10.11.12 | 15,000,000 | 26 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0865.10.11.12 | 6,300,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0582.10.11.12 | 5,020,000 | 21 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0583.10.11.12 | 5,020,000 | 22 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0862.10.11.12 | 7,500,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0588.101.112 | 1,330,000 | 27 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 028.22.101112 | 3,220,000 | 20 | Mayban | Mua ngay |
17 | 0355.10.11.12 | 12,600,000 | 19 | Viettel | Mua ngay |
18 | 024.22.101112 | 3,220,000 | 16 | Mayban | Mua ngay |
19 | 0704.10.11.12 | 9,020,000 | 17 | Mobifone | Mua ngay |