THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0362.13.03.91
- ✓ Dãy số chứa số 62 mang thêm ý nghĩa là Lộc Mãi - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 36 mang thêm ý nghĩa là Tài lộc - con số có tài lại có lộc, mang lại may mắn cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.13.03.91 | 1,900,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0888.13.03.91 | 2,300,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0827.13.03.91 | 700,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0907.13.03.91 | 1,890,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0768.13.03.91 | 820,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0765.13.03.91 | 849,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0703.13.03.91 | 820,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0775.13.03.91 | 820,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0948.13.03.91 | 1,100,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0941.13.03.91 | 1,250,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0855.13.03.91 | 910,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0943.13.03.91 | 1,250,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0328.13.03.91 | 1,080,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0707.13.03.91 | 1,490,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0947.13.03.91 | 1,100,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0904.13.03.91 | 1,242,500 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0378.13.03.91 | 735,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0971.13.03.91 | 1,700,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0326.13.03.91 | 735,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0342.13.03.91 | 630,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0334.13.03.91 | 630,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0332.13.03.91 | 1,175,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0814.13.03.91 | 735,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0889.13.03.91 | 1,400,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0846.13.03.91 | 546,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0869.13.03.91 | 875,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0964.13.03.91 | 1,900,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0799.13.03.91 | 1,120,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0921.13.03.91 | 910,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |
30 | 0981.13.03.91 | 1,880,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0795.13.03.91 | 957,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 0708.13.03.91 | 957,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
33 | 0704.13.03.91 | 720,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0845.13.03.91 | 820,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0816.13.03.91 | 820,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0984.13.03.91 | 2,020,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0828.13.03.91 | 910,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0944.130391 | 1,050,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0862.13.03.91 | 1,250,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
40 | 0782.13.03.91 | 610,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0849.13.03.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0914.13.03.91 | 2,050,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
43 | 0936.13.03.91 | 2,870,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0704.13.03.91 | 720,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
45 | 0365.13.03.91 | 1,250,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0896.13.03.91 | 610,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
47 | 0934.13.03.91 | 2,000,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
48 | 0896.13.03.91 | 810,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0961.13.03.91 | 1,890,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
50 | 0877.13.03.91 | 910,000 | 39 | Itelecom | Mua ngay |
51 | 0769.13.03.91 | 665,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
52 | 0338.13.03.91 | 1,970,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
53 | 0901.13.03.91 | 1,000,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
54 | 0922.13.03.91 | 950,000 | 30 | Vietnamobile | Mua ngay |
55 | 0847.13.03.91 | 1,036,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
56 | 0989.13.03.91 | 4,350,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
57 | 0383.13.03.91 | 3,600,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
58 | 0762.13.03.91 | 610,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
59 | 0839.13.03.91 | 770,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |