THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0797.976.379 | 1,450,000 | 64 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0799.976.379 | 875,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0919.976.379 | 2,580,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0862.976.379 | 600,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0869.976.379 | 600,000 | 64 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0326.976.379 | 600,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0336.976.379 | 600,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0943.976.379 | 840,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0986.976.379 | 3,290,000 | 64 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0763.976.379 | 980,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0853.976.379 | 1,100,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0925.976.379 | 1,100,000 | 57 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 08179.76.379 | 1,390,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0928.976.379 | 1,100,000 | 60 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0966.976.379 | 5,000,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0385.976.379 | 1,197,500 | 57 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0333.976.379 | 693,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0774.976.379 | 910,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0965.976.379 | 2,800,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
20 | 093.1976.379 | 3,200,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |