THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0376.15.01.90
- ✓ Dãy số chứa số 15 mang thêm ý nghĩa là Sinh phúc - Số (1) là sinh, số (5) là phúc, Bộ số (15) biểu trưng cho sinh sôi nảy nở, gia đình may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 61 mang thêm ý nghĩa là Lộc nhất - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0888.15.01.90 | 2,300,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0819.15.01.90 | 595,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0911.15.01.90 | 1,400,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0849.15.01.90 | 546,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0827.15.01.90 | 595,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0917.15.01.90 | 1,700,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0889.15.01.90 | 1,175,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0817.15.01.90 | 595,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0845.15.01.90 | 546,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0812.15.01.90 | 595,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0856.15.01.90 | 595,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0818.15.01.90 | 595,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0857.15.01.90 | 595,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0816.15.01.90 | 595,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0823.15.01.90 | 595,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0814.15.01.90 | 546,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0813.15.01.90 | 595,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0825.15.01.90 | 595,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0961.15.01.90 | 2,000,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0847.15.01.90 | 546,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0815.15.01.90 | 595,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0397.15.01.90 | 770,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0978.150.190 | 3,090,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0963.150.190 | 2,490,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0767.15.01.90 | 820,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0765.15.01.90 | 820,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0833.15.01.90 | 924,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0942.15.01.90 | 1,250,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0948.15.01.90 | 1,250,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0902.15.01.90 | 1,400,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
31 | 0327.15.01.90 | 860,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0372.15.01.90 | 900,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0339.15.01.90 | 1,325,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0933.15.01.90 | 1,550,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
35 | 0796.15.01.90 | 610,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
36 | 0918.15.01.90 | 1,290,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0789.15.01.90 | 2,050,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
38 | 0854.15.01.90 | 910,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0921.150.190 | 1,250,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |
40 | 0843.15.01.90 | 770,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0769.15.01.90 | 610,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0763.15.01.90 | 525,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0834.15.01.90 | 750,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0837.15.01.90 | 910,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
45 | 0932.15.01.90 | 1,480,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
46 | 0944.15.01.90 | 980,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
47 | 0877.15.01.90 | 700,000 | 38 | Itelecom | Mua ngay |
48 | 0706.15.01.90 | 850,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0777.15.01.90 | 1,540,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
50 | 0762.15.01.90 | 610,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
51 | 0799.15.01.90 | 1,250,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
52 | 0936.15.01.90 | 1,500,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
53 | 0925.150.190 | 980,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |