THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0857.100.105 | 670,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0327.10.01.05 | 658,000 | 19 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0942.10.01.05 | 1,750,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0859.10.01.05 | 770,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0856.100.105 | 770,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0815.10.01.05 | 833,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0813.10.01.05 | 833,000 | 19 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0963.10.01.05 | 2,490,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0838.10.01.05 | 840,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0922.10.01.05 | 770,000 | 20 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0775.100.105 | 1,770,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0855.10.01.05 | 700,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0814.10.01.05 | 833,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0763.10.01.05 | 1,100,000 | 23 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0817.10.01.05 | 833,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0368.10.01.05 | 2,390,000 | 24 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0794.10.01.05 | 1,330,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |