THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0783.22.88.55 | 2,900,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0703.22.88.55 | 2,900,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0937.22.88.55 | 6,000,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0835.22.88.55 | 1,400,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0824.22.88.55 | 1,100,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0928.22.88.55 | 6,500,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 0819.22.88.55 | 3,927,500 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0921.22.88.55 | 8,300,000 | 42 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0929.22.88.55 | 11,500,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0926.22.88.55 | 11,500,000 | 47 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0363.22.88.55 | 3,190,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0763.22.88.55 | 3,220,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 078.222.88.55 | 8,280,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0847.22.88.55 | 1,330,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0843.22.88.55 | 1,330,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0353.22.88.55 | 2,300,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0858.22.88.55 | 3,860,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0849.22.88.55 | 1,330,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |