THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0385.16.10.95
- ✓ Dãy số chứa số 16 mang thêm ý nghĩa là Số (1) là sinh, số (6) là lộc, Bộ số (16) khẳng định tài lộc sẽ đến với chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 61 mang thêm ý nghĩa là Lộc nhất - Là con số mang lại nhiều may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0827.16.10.95 | 700,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0899.16.10.95 | 1,100,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0767.16.10.95 | 924,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0785.16.10.95 | 924,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0786.16.10.95 | 924,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0792.16.10.95 | 924,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0935.16.10.95 | 1,475,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0901.16.10.95 | 1,475,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0911.16.10.95 | 1,970,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0328.16.10.95 | 875,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0898.16.10.95 | 1,145,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0916.16.10.95 | 1,800,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0825.16.10.95 | 595,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0919.16.10.95 | 3,500,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0921.16.10.95 | 910,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0813.16.10.95 | 820,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0814.16.10.95 | 850,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0849.16.10.95 | 820,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0838.16.10.95 | 910,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0942.16.10.95 | 1,175,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0922.16.10.95 | 1,250,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0339.16.10.95 | 1,000,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0822.16.10.95 | 910,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0945.161095 | 1,050,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0848.16.10.95 | 840,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0907.16.10.95 | 2,090,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0949.16.10.95 | 1,137,500 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0327.16.10.95 | 1,025,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0847.16.10.95 | 770,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0879.16.10.95 | 780,000 | 46 | Itelecom | Mua ngay |
31 | 0828.16.10.95 | 910,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0877.16.10.95 | 623,000 | 44 | Itelecom | Mua ngay |
33 | 0388.16.10.95 | 800,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
34 | 0793.16.10.95 | 700,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
35 | 0812.16.10.95 | 840,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0933.16.10.95 | 1,490,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
37 | 0857.16.10.95 | 840,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0387.161.095 | 710,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
39 | 0912.16.10.95 | 2,340,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0926.16.10.95 | 610,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
41 | 0869.16.10.95 | 2,225,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |