THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0385.593.444
- ✓ Dãy số chứa số 59 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - số (5) là số phúc, số (9) là số quyền uy, sức mạnh là số vua chúa trước kia hay sử dụng trong lăng tẩm, cung đình
- ✓ Dãy số chứa số 55 mang thêm ý nghĩa là Đại phúc - con số thể hiện gặp hai điều may mắn cùng lúc, phúc đức cho bản thân và gia đình
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0797.593.444 | 770,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0789.593.444 | 2,280,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0907.593.444 | 1,520,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0348.593.444 | 665,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0337.593.444 | 665,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0346.593.444 | 665,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0368.593.444 | 1,810,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0918.593.444 | 1,790,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0931.593.444 | 1,250,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0705.593.444 | 1,330,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0798.593.444 | 590,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0921.593.444 | 1,450,000 | 41 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0782.593.444 | 875,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0925.593.444 | 670,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0902.593.444 | 2,820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0837.593.444 | 1,250,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0349.593.444 | 1,250,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0926.593.444 | 1,450,000 | 46 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0928.593.444 | 670,000 | 48 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0365.593.444 | 950,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0916.593.444 | 2,250,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0936.593.444 | 1,590,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |