THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0948.901.299 | 700,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0382.901.299 | 714,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0918.901.299 | 2,500,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0946.901.299 | 854,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0869.901.299 | 1,475,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
6 | 037.99.012.99 | 1,475,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
7 | 08589.012.99 | 840,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0906.901.299 | 910,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0816.901.299 | 770,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0915.901.299 | 1,175,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 09479.012.99 | 910,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 03839.01299 | 1,700,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
13 | 070.69.01299 | 770,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0922.901.299 | 1,100,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0326.9012.99 | 700,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |