THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 038.638.2968
- ✓ Dãy số chứa số 86 mang thêm ý nghĩa là Phát Lộc - Lá bùa hộ mệnh may mắn, phát tài
- ✓ Dãy số chứa số 29 mang thêm ý nghĩa là Mãi trường cửu - con số thể hiện sức mạnh quyền uy, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 68 mang thêm ý nghĩa là Lộc Phát - Con số gắn liền cho sự may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 638 mang thêm ý nghĩa là Lộc Ông Địa - con số mang lại lộc, tài, mang lại may mắn cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 296 mang thêm ý nghĩa là Mãi vĩnh cửu trường tồn lộc may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 968 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc phát - Con số may mắn trường tồn theo thời gian
- ✓ Dãy số chứa số 63 mang thêm ý nghĩa là Lộc tài - con số mang lại lộc, tài, mang lại may mắn cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 82 mang thêm ý nghĩa là Phát mãi - Có phát đạt (8) mãi thành công
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 386 mang thêm ý nghĩa là Bộ số tiền tài Phát lộc - biểu trưng cho may mắn, tài lộc may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0797.382.968 | 770,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0931.382.968 | 1,475,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0824.382.968 | 749,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0854.382.968 | 749,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0787.382.968 | 686,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0523.382.968 | 595,000 | 46 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 0348.382.968 | 581,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0365.382.968 | 770,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0933.382.968 | 1,600,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0918.382.968 | 4,190,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0916.382.968 | 4,190,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0985.382.968 | 3,800,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0975.382.968 | 1,960,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0947.38.29.68 | 945,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0812.382.968 | 833,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0984.382.968 | 1,990,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0366.382.968 | 980,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0966.382.968 | 6,000,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0925.382.968 | 700,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0974.382.968 | 1,960,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0816.382.968 | 833,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0886.382.968 | 770,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0964.382.968 | 3,990,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0815.382.968 | 833,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0818.382.968 | 1,100,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0819.382.968 | 833,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0945.382.968 | 1,000,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 083338.2968 | 910,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0356.382.968 | 1,940,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
30 | 03.97.382.968 | 1,340,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |