THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0346.02.05.00 | 600,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0364.02.05.00 | 600,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0867.02.05.00 | 600,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0387.02.05.00 | 600,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0814.02.05.00 | 546,000 | 20 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0817.02.05.00 | 560,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0813.02.05.00 | 560,000 | 19 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0815.02.05.00 | 560,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0818.02.05.00 | 560,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0819.02.05.00 | 560,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0775.02.05.00 | 630,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0898.020.500 | 920,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0374.02.05.00 | 980,000 | 21 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0938.02.05.00 | 1,100,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0886.02.05.00 | 945,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0837.02.05.00 | 833,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0847.02.05.00 | 770,000 | 26 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0376.02.05.00 | 595,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0375.02.05.00 | 770,000 | 22 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0941.02.05.00 | 840,000 | 21 | Vinaphone | Mua ngay |