THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0396.13.08.91
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 61 mang thêm ý nghĩa là Lộc nhất - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 396 mang thêm ý nghĩa là Tài vĩnh cửu lộc, biểu trưng cho may mắn, tài lộc may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.13.08.91 | 1,850,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0703.13.08.91 | 820,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0765.13.08.91 | 820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0886.13.08.91 | 1,490,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0789.13.08.91 | 1,475,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0907.13.08.91 | 1,325,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0935.13.08.91 | 1,475,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0901.13.08.91 | 1,475,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0326.13.08.91 | 749,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0377.130891 | 749,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0394.13.08.91 | 700,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0368.13.08.91 | 1,362,500 | 39 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0399.13.08.91 | 1,137,500 | 43 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0859.13.08.91 | 595,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0911.13.08.91 | 1,600,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0849.13.08.91 | 546,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0834.13.08.91 | 546,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0365.13.08.91 | 840,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0327.13.08.91 | 840,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0921.13.08.91 | 910,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0708.13.08.91 | 1,240,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0776.13.08.91 | 1,590,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0826.13.08.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0922.13.08.91 | 950,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
25 | 0777.13.08.91 | 1,100,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0867.13.08.91 | 1,290,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0352.13.08.91 | 1,100,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0794.13.08.91 | 610,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0814.13.08.91 | 840,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0348.13.08.91 | 1,200,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0825.13.08.91 | 840,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0843.13.08.91 | 770,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
33 | 0824.13.08.91 | 820,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0855.13.08.91 | 820,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0977.13.08.91 | 2,490,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0943.13.08.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0967.13.08.91 | 2,090,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
38 | 0877.13.08.91 | 910,000 | 44 | Itelecom | Mua ngay |
39 | 0925.13.08.91 | 990,000 | 38 | Vietnamobile | Mua ngay |
40 | 0869.13.08.91 | 1,800,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0971.13.08.91 | 1,790,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
42 | 0793.13.08.91 | 610,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0915.13.08.91 | 1,190,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0934.13.08.91 | 1,500,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
45 | 0783.13.08.91 | 760,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
46 | 0334.13.08.91 | 870,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0799.13.08.91 | 1,250,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
48 | 0763.13.08.91 | 525,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0702.13.08.91 | 735,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
50 | 0973.13.08.91 | 2,390,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
51 | 0943.13.08.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
52 | 0902.13.08.91 | 1,475,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |