THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0702.96.96.96
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 296 mang thêm ý nghĩa là Mãi vĩnh cửu trường tồn lộc may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 29 mang thêm ý nghĩa là Mãi trường cửu - con số thể hiện sức mạnh quyền uy, bền vững
- ✓ Dãy số chứa số 69 mang thêm ý nghĩa là Lộc trường cửu - số (6) là số lộc, số (9) là số vua, số vĩnh cửu trường tồn. Bộ số (69) mang lại may mắn, biểu trưng cho những người có sức mạnh, quyền uy, lộc bất tận hưởng
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0973.96.96.96 |
330,000,000
Trả góp 13,2tr/tháng |
64 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0762.96.96.96 |
55,000,000
Trả góp 2,2tr/tháng |
60 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0942.96.96.96 |
230,000,000
Trả góp 9,2tr/tháng |
60 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0783.96.96.96 |
55,000,000
Trả góp 2,2tr/tháng |
63 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0837.96.96.96 | 55,000,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0961.96.96.96 | 302,000,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0765.96.96.96 | 94,200,000 | 63 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0784.96.96.96 | 68,000,000 | 64 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0389.96.96.96 | 88,000,000 | 65 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0375.96.96.96 | 65,500,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0865.96.96.96 | 71,300,000 | 64 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0352.96.96.96 | 109,000,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0833.96.96.96 | 94,100,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0834.96.96.96 | 130,000,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0915.96.96.96 | 234,000,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 02839969696 | 50,000,000 | 67 | Mayban | Mua ngay |
17 | 0927.96.96.96 | 150,000,000 | 63 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0368.96.96.96 | 78,400,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0365.96.96.96 | 83,000,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0817.96.96.96 | 78,500,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0826.96.96.96 | 99,100,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0785.96.96.96 | 150,000,000 | 65 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0359.96.96.96 | 75,000,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0764.96.96.96 | 89,400,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
25 | 0342.96.96.96 | 68,000,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
26 | 07.95.96.96.96 | 214,000,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0338.96.96.96 | 80,300,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0332.96.96.96 | 70,000,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0583.96.96.96 | 43,500,000 | 61 | Vietnamobile | Mua ngay |
30 | 0962.96.96.96 | 350,000,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0899.96.96.96 | 200,100,000 | 71 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 0355.96.96.96 | 100,000,000 | 58 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0777.96.96.96 | 100,000,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0335.96.96.96 | 70,000,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
35 | 0356.96.96.96 | 100,000,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0769.96.96.96 | 100,000,000 | 67 | Mobifone | Mua ngay |
37 | 0939.96.96.96 | 279,000,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
38 | 0876.96.96.96 | 59,400,000 | 66 | Itelecom | Mua ngay |
39 | 0818.96.96.96 | 159,000,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0705.96.96.96 | 75,000,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0327.96.96.96 | 90,000,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |