THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.222.1444 | 1,800,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0393.221.444 | 980,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0926.221.444 | 980,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
4 | 0387.221.444 | 840,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
5 | 033.222.1444 | 5,720,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0924.221.444 | 1,015,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 0869.221.444 | 1,500,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0325.221.444 | 1,970,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0327.221.444 | 1,100,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0789.221.444 | 1,880,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0921.221.444 | 1,560,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |
12 | 0782.221.444 | 1,330,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0769.221.444 | 1,330,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0778.221.444 | 1,330,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0795.221.444 | 1,330,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0787.221.444 | 1,330,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0799.221.444 | 1,250,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0923.221.444 | 1,410,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0925.221.444 | 1,480,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0797.221.444 | 588,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |