THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.2223.000 | 1,290,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0937.223.000 | 2,050,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0916.223.000 | 2,280,000 | 23 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0963.223.000 | 6,500,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
5 | 038.2223.000 | 2,500,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0396.223.000 | 1,100,000 | 25 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0924.223.000 | 980,000 | 22 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0789.223.000 | 5,000,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0866.223.000 | 4,380,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0783.223.000 | 1,175,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0705.223.000 | 1,100,000 | 19 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0776.223.000 | 1,100,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0862.223.000 | 6,990,000 | 23 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0921.223.000 | 980,000 | 19 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0389.223.000 | 1,570,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0769.223.000 | 980,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0785.223.000 | 560,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0865.223.000 | 2,890,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0839.223.000 | 1,530,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0926.223.000 | 1,134,000 | 24 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0925.223.000 | 1,134,000 | 23 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0927.223.000 | 1,134,000 | 25 | Vietnamobile | Mua ngay |