THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0704.41.1988
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 198 mang thêm ý nghĩa là Nhất trường cửu thành công phát đạt - Con số có ý nghĩa may mắn, phát đạt, thăng tiến
- ✓ Dãy số chứa số 988 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0797.41.1988 | 1,830,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0844.41.1988 | 4,450,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0778.41.1988 | 1,780,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0768.41.1988 | 1,490,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 037.441.1988 | 1,450,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0856.4.1.1988 | 5,500,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0818.41.1988 | 1,175,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0836.4.1.1988 | 1,380,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0353.41.1988 | 1,250,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0346.41.1988 | 1,500,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
11 | 086.24.1.1988 | 5,550,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0843.4.1.1988 | 1,380,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0359.41.1988 | 1,900,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
14 | 079.941.1988 | 1,740,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0336.41.1988 | 1,900,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0389.41.1988 | 1,570,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0347.41.1988 | 1,500,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0888.41.1988 | 3,000,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0865.41.1988 | 3,000,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0705.41.1988 | 1,100,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0859.41.1988 | 1,600,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0816.41.1988 | 1,600,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0375.41.1988 | 1,600,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0819.41.1988 | 2,600,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0835.41.1988 | 2,500,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0829.41.1988 | 1,600,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0706.41.1988 | 1,100,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0376.41.1988 | 1,900,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0349.41.1988 | 1,250,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0814.41.1988 | 1,600,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 082.241.1988 | 1,690,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
32 | 0329.41.1988 | 1,900,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0779.41.1988 | 1,475,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0889.41.1988 | 1,470,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0373.41.1988 | 1,900,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0826.41.1988 | 1,175,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0993.41.1988 | 6,500,000 | 52 | Gmobile | Mua ngay |
38 | 0386.4.1.1988 | 1,900,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
39 | 0866.41.1988 | 3,000,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
40 | 0387.41.1988 | 1,900,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0823.41.1988 | 1,600,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0827.41.1988 | 1,600,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
43 | 0813.41.1988 | 1,600,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0853.41.1988 | 1,600,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
45 | 0847.4.1.1988 | 2,380,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
46 | 0788.41.1988 | 4,030,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
47 | 0335.41.1988 | 1,770,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
48 | 081.241.1988 | 1,650,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
49 | 052.24.1.1988 | 1,160,000 | 40 | Vietnamobile | Mua ngay |
50 | 0345.4.1.1988 | 1,500,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
51 | 033.241.1988 | 5,500,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
52 | 0846.4.1.1988 | 2,390,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
53 | 0817.41.1988 | 3,000,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |