THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0707.33.55.00
- ✓ Dãy số chứa số 55 mang thêm ý nghĩa là Đại phúc - con số thể hiện gặp hai điều may mắn cùng lúc, phúc đức cho bản thân và gia đình
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 |
0703.33.55.00
|
1,800,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
2 |
0783.33.55.00
|
1,800,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
3 |
0708.33.55.00
|
1,800,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0855.33.55.00 | 1,870,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0919.33.55.00 | 3,710,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0888.33.55.00 | 3,000,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0592.33.55.00 | 503,550,000 | 32 | Gmobile | Mua ngay |
8 | 096.333.55.00 | 5,800,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0702.33.55.00 | 4,490,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0396.33.55.00 | 1,750,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0886.33.55.00 | 1,250,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0915.33.55.00 | 4,000,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0762.33.55.00 | 1,990,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0344.33.55.00 | 4,390,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0931.33.55.00 | 4,380,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0336.33.55.00 | 5,260,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0397.33.55.00 | 1,750,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0382.33.55.00 | 1,750,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0784.33.55.00 | 1,250,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0376.33.55.00 | 5,660,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0835.33.55.00 | 3,990,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0812.33.55.00 | 3,160,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |