THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0937.32.00.66 | 910,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0367.32.0066 | 650,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0334.32.0066 | 650,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0357.32.0066 | 650,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0858.3200.66 | 880,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0767.32.0066 | 670,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0765.32.0066 | 670,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 08.3232.0066 | 1,325,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0336.32.0066 | 1,625,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
10 | 097.632.0066 | 2,500,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
11 | 028.2232.0066 | 3,530,000 | 31 | Mayban | Mua ngay |
12 | 0909.32.0066 | 9,500,000 | 35 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 098.932.0066 | 1,800,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0908.32.00.66 | 2,200,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 037.232.0066 | 1,250,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
16 | 03.4232.0066 | 1,500,000 | 26 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0857.32.0066 | 952,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0986.32.0066 | 2,800,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
19 | 024.2232.0066 | 3,530,000 | 27 | Mayban | Mua ngay |