THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0779.74.0000 | 6,000,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0772.74.0000 | 4,000,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0896.74.0000 | 9,290,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0855.74.0000 | 7,700,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0764.74.0000 | 6,900,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 039.774.0000 | 11,900,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0333.74.0000 | 13,000,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0792.74.0000 | 4,790,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 039.574.0000 | 10,900,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
10 | 039.474.0000 | 10,900,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0359.74.0000 | 11,900,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0399.74.0000 | 13,000,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0899.74.0000 | 14,800,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0859.74.0000 | 8,000,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0828.74.0000 | 8,580,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0387.74.0000 | 12,100,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0868.74.0000 | 21,000,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0938.74.0000 | 23,000,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0833.74.0000 | 8,000,000 | 25 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0936.74.0000 | 20,000,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0705.74.0000 | 6,830,000 | 23 | Mobifone | Mua ngay |