THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0763.16.04.87
- ✓ Dãy số chứa số 63 mang thêm ý nghĩa là Lộc tài - con số mang lại lộc, tài, mang lại may mắn cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 16 mang thêm ý nghĩa là Số (1) là sinh, số (6) là lộc, Bộ số (16) khẳng định tài lộc sẽ đến với chủ nhân
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0967.16.04.87 | 2,050,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0787.16.04.87 | 1,160,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0362.16.04.87 | 840,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0846.16.04.87 | 546,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0869.16.04.87 | 875,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0855.16.04.87 | 595,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0817.16.04.87 | 600,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0833.16.04.87 | 595,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0915.16.04.87 | 1,325,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0832.16.04.87 | 595,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0328.16.04.87 | 658,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0336.16.04.87 | 700,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0777.16.04.87 | 1,180,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0703.16.04.87 | 820,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0765.16.04.87 | 820,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0768.16.04.87 | 820,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0934.16.04.87 | 1,175,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
18 | 0943.16.04.87 | 1,100,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0862.160.487 | 770,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0948.16.04.87 | 1,100,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0888.16.04.87 | 1,475,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0847.16.04.87 | 630,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0845.16.04.87 | 630,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0814.16.04.87 | 630,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0843.16.04.87 | 630,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
26 | 0813.16.04.87 | 630,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
27 | 0812.16.04.87 | 630,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0373.16.04.87 | 740,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0848.16.04.87 | 630,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0842.16.04.87 | 630,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0388.16.04.87 | 945,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0379.16.04.87 | 875,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0849.16.04.87 | 780,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0834.16.04.87 | 850,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0383.16.04.87 | 900,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
36 | 0947.16.04.87 | 1,100,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0942.16.04.87 | 1,100,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0944.16.04.87 | 1,100,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0911.16.04.87 | 2,050,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0979.16.04.87 | 2,470,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0822.160487 | 1,050,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
42 | 0908.16.04.87 | 2,300,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0921.16.04.87 | 910,000 | 38 | Vietnamobile | Mua ngay |
44 | 0366.16.04.87 | 840,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
45 | 0835.16.04.87 | 700,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
46 | 0868.16.04.87 | 2,110,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0375.16.04.87 | 950,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
48 | 0782.16.04.87 | 640,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
49 | 0899.16.04.87 | 750,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
50 | 0762.16.04.87 | 610,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
51 | 0769.16.04.87 | 610,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
52 | 0931.16.04.87 | 3,590,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
53 | 0918.16.04.87 | 1,900,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
54 | 0799.16.04.87 | 840,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
55 | 0912.16.04.87 | 1,680,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |