THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0899.073.073 | 8,000,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0836.073.073 | 5,000,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0815.073.073 | 5,000,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0819.073.073 | 2,980,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0828.073.073 | 2,980,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0782.073.073 | 3,900,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0858.073.073 | 6,350,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0787.073.073 | 6,650,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0765.073.073 | 3,160,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0777.073.073 | 5,770,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 028.22.073.073 | 3,740,000 | 34 | Mayban | Mua ngay |
12 | 0342.073.073 | 6,510,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0382.073.073 | 4,140,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0706.073.073 | 6,000,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0334.073.073 | 6,510,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0928.073.073 | 9,000,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
17 | 0335.073.073 | 6,510,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0824.073.073 | 4,600,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0925.073.073 | 9,000,000 | 36 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0926.073.073 | 9,000,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0839.073.073 | 6,000,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0797.073.073 | 4,140,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |