THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0768.9999.41 | 1,550,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0862.9999.41 | 2,790,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0867.9999.41 | 2,790,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0866.9999.41 | 2,790,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0865.9999.41 | 2,790,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0823.9999.41 | 980,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0833.9999.41 | 910,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0858.9999.41 | 1,100,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0825.9999.41 | 980,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0928.9999.41 | 910,000 | 60 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0707.9999.41 | 3,770,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0932.9999.41 | 7,800,000 | 55 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0972.9999.41 | 8,000,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0924.9999.41 | 3,500,000 | 56 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0705.9999.41 | 1,325,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |