THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0783.16.04.08
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
- ✓ Dãy số chứa số 16 mang thêm ý nghĩa là Số (1) là sinh, số (6) là lộc, Bộ số (16) khẳng định tài lộc sẽ đến với chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 078 mang thêm ý nghĩa là Làm ăn Không thất bát - Luôn gặp may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 78 mang thêm ý nghĩa là Làm ăn Không thất bát - Luôn gặp may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0787.16.04.08 | 1,160,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0989.16.04.08 | 1,050,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0359.16.04.08 | 658,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0332.16.04.08 | 658,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0342.16.04.08 | 700,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0971.16.04.08 | 1,570,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0353.16.04.08 | 595,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0796.16.04.08 | 665,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0793.16.04.08 | 690,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0902.16.04.08 | 1,260,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0795.16.04.08 | 665,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0762.16.04.08 | 665,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0773.16.04.08 | 820,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
14 | 0768.16.04.08 | 820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0943.16.04.08 | 910,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0327.160.408 | 903,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0398.16.04.08 | 1,100,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0816.16.04.08 | 630,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0377.16.04.08 | 850,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0858.16.04.08 | 770,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0373.16.04.08 | 770,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0911.16.04.08 | 2,050,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0985.16.04.08 | 1,680,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0886.16.04.08 | 805,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0922.16.04.08 | 945,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |
26 | 0969.16.04.08 | 2,490,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0794.16.04.08 | 640,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0392.16.04.08 | 950,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0869.16.04.08 | 980,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0868.16.04.08 | 1,000,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
31 | 0776.16.04.08 | 1,550,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 0925.16.04.08 | 750,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0765.16.04.08 | 1,560,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |