THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0706.315.999 | 4,000,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0794.315.999 | 3,500,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0769.315.999 | 4,500,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0708.315.999 | 3,200,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0785.315.999 | 3,810,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0824.315.999 | 4,500,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0767.315.999 | 4,090,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0854.315.999 | 4,500,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0789.315.999 | 8,000,000 | 60 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0339.315.999 | 13,500,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0772.315.999 | 2,130,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0927.315.999 | 12,200,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0886.315.999 | 5,000,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0565.315.999 | 4,900,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0941.315.999 | 25,000,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0945.315.999 | 20,000,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 024.2231.5999 | 3,530,000 | 46 | Mayban | Mua ngay |
18 | 0792.315.999 | 4,180,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 028.2231.5999 | 3,530,000 | 50 | Mayban | Mua ngay |
20 | 0923.315.999 | 22,500,000 | 50 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0786.315.999 | 8,000,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0587.315.999 | 2,900,000 | 56 | Vietnamobile | Mua ngay |
23 | 0344.315.999 | 6,510,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |