THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0792.33.9889
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 988 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát
- ✓ Dãy số chứa số 79 mang thêm ý nghĩa là Thần tài lớn - Lá bùa thần tài lớn may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 339 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0386.339.889 | 8,000,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0837.339.889 | 6,000,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0817.339.889 | 1,100,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0855.339.889 | 1,900,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0859.339.889 | 1,100,000 | 62 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0853.339.889 | 1,850,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0857.33.9889 | 3,590,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0345.339.889 | 5,000,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0828.33.9889 | 4,890,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0819.339.889 | 2,390,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0359.339.889 | 9,390,000 | 57 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0589.33.9889 | 840,000 | 62 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0929.339.889 | 26,450,000 | 60 | Vietnamobile | Mua ngay |
14 | 0865.33.9889 | 4,750,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0824.33.9889 | 1,290,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0926.33.9889 | 2,400,000 | 57 | Vietnamobile | Mua ngay |
17 | 0398.339.889 | 8,000,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
18 | 077.333.9889 | 5,200,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0585.339.889 | 1,820,000 | 58 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0778.33.9889 | 940,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0856.339.889 | 2,390,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0707.33.9889 | 5,790,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0586.339.889 | 1,820,000 | 59 | Vietnamobile | Mua ngay |
24 | 0862.339.889 | 5,270,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
25 | 0787.33.9889 | 940,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0392.339.889 | 4,650,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0786.339.889 | 6,800,000 | 61 | Mobifone | Mua ngay |
28 | 0325.339.889 | 3,190,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
29 | 0795.33.9889 | 940,000 | 61 | Mobifone | Mua ngay |
30 | 0816.339.889 | 5,500,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0703.33.9889 | 4,000,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 092.333.9889 | 9,900,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0899.339.889 | 8,780,000 | 66 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0869.33.9889 | 6,860,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
35 | 0385.339.889 | 7,790,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |