THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 079.3883.444
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 79 mang thêm ý nghĩa là Thần tài lớn - Lá bùa thần tài lớn may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 |
07.0888.3444
|
1,600,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 082.888.3.444 | 4,390,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 083888.3444 | 4,750,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 08.5888.3444 | 2,200,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0346.883.444 | 700,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0922.883.444 | 1,640,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 089.888.3444 | 3,410,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0941.883.444 | 2,440,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0705.883.444 | 1,250,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0373.883.444 | 1,475,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0855.883.444 | 950,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 077.888.3.444 | 3,710,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 09.4888.3444 | 3,490,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0767.883.444 | 1,490,000 | 51 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 0766.883.444 | 1,960,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0906.883.444 | 1,680,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0819.883.444 | 1,490,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0963.883.444 | 2,500,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0848.883.444 | 2,740,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0901.883.444 | 2,000,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0925.883.444 | 1,410,000 | 47 | Vietnamobile | Mua ngay |