THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0859.338.999 | 45,600,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0795.338.999 | 6,500,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0762.338.999 | 6,500,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0876.338.999 | 8,000,000 | 62 | Itelecom | Mua ngay |
5 | 0931.338.999 | 58,800,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0702.338.999 | 8,650,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0374.338.999 | 11,900,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0835.338.999 | 44,000,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0346.338.999 | 15,500,000 | 54 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0817.338.999 | 10,200,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0777.338.999 | 33,000,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0348.338.999 | 17,400,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0357.338.999 | 18,300,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0819.338.999 | 23,800,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 028.2233.8999 | 3,530,000 | 55 | Mayban | Mua ngay |
16 | 0347.338.999 | 12,700,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0342.338.999 | 12,800,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0375.338.999 | 17,300,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0868.338.999 | 65,000,000 | 63 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0909.338.999 | 300,000,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0779.338.999 | 19,000,000 | 64 | Mobifone | Mua ngay |