THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0796.339.444
- ✓ Dãy số chứa số 96 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu lộc - số 9 là vĩnh cửu trường tồn, số 6 là lộc. Hai con số kết hợp mang ý nghĩa may mắn, lộc tài, lâu dài, bền vững cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 79 mang thêm ý nghĩa là Thần tài lớn - Lá bùa thần tài lớn may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 63 mang thêm ý nghĩa là Lộc tài - con số mang lại lộc, tài, mang lại may mắn cho chủ nhân
- ✓ Dãy số chứa số 39 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ - Lá bùa thần tài nhỏ may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 339 mang thêm ý nghĩa là Thần tài nhỏ may mắn
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 082333.9444 | 4,750,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0859.339.444 | 1,100,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0359.339.444 | 2,890,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0376.339.444 | 1,250,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0847.339.444 | 1,100,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0775.339.444 | 2,200,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0768.339.444 | 1,330,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0868.339.444 | 2,600,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0928.339.444 | 1,590,000 | 46 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0926.339.444 | 1,450,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0342.339.444 | 1,800,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0901.339.444 | 4,750,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0349.339.444 | 1,850,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0818.339.444 | 1,750,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0795.339.444 | 1,330,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |