THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0785.000.688 | 1,500,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0907.000.688 | 8,000,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0898.000.688 | 3,500,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0828.000.688 | 3,500,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0839.000.688 | 3,000,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0833.000.688 | 3,000,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0836.000.688 | 3,000,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0829.000.688 | 1,250,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0777.000.688 | 15,000,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
10 | 0799.000.688 | 2,500,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0773.000.688 | 2,500,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0776.000.688 | 2,000,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0843.000.688 | 1,100,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0394.000.688 | 1,600,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0338.000.688 | 2,760,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0866.000.688 | 10,100,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0922.000.688 | 3,120,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0817.000.688 | 1,100,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0924.000.688 | 2,400,000 | 37 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0945.000.688 | 5,000,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0385.000.688 | 3,000,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0332.000.688 | 7,600,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |