THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0813.602.333
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 36 mang thêm ý nghĩa là Tài lộc - con số có tài lại có lộc, mang lại may mắn cho chủ nhân
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0773.602.333 | 1,250,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0779.602.333 | 1,250,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0797.602.333 | 1,250,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 09446.02.333 | 4,200,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0924.602.333 | 1,900,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 0922.602.333 | 2,190,000 | 30 | Vietnamobile | Mua ngay |
7 | 0828.602.333 | 1,680,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0815.602.333 | 1,250,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 03386.02.333 | 3,690,000 | 31 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0817.602.333 | 1,250,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0819.602.333 | 1,250,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 024.2260.2333 | 3,530,000 | 27 | Mayban | Mua ngay |
13 | 028.2260.2333 | 3,530,000 | 31 | Mayban | Mua ngay |
14 | 024.6660.2333 | 3,530,000 | 35 | Mayban | Mua ngay |
15 | 0789.602.333 | 1,860,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0812.602.333 | 1,680,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0825.602.333 | 1,250,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0921.602.333 | 1,134,000 | 29 | Vietnamobile | Mua ngay |
19 | 0925.602.333 | 1,450,000 | 33 | Vietnamobile | Mua ngay |
20 | 0777.602.333 | 1,920,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0784.602.333 | 840,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0563.602.333 | 2,500,000 | 31 | Vietnamobile | Mua ngay |