THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0814.23.0044
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0937.23.00.44 | 850,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0933.23.00.44 | 770,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0888.23.0044 | 1,325,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0935.23.00.44 | 1,970,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0815.23.0044 | 735,000 | 27 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0978.23.0044 | 1,160,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0986.23.0044 | 1,850,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0819.23.0044 | 735,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0962.23.0044 | 1,200,000 | 30 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0818.23.0044 | 735,000 | 30 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0986.23.0044 | 2,000,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0817.23.0044 | 735,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0812.23.0044 | 735,000 | 24 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0916.23.0044 | 1,050,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 090.623.00.44 | 1,380,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0904.23.0044 | 1,330,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |