THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0778.13.8886 | 1,250,000 | 56 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0828.13.8886 | 3,590,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0376.13.8886 | 2,700,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
4 | 085813.8886 | 2,280,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0325.138.886 | 2,790,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0867.138.886 | 3,690,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0357.138.886 | 2,330,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0332.138.886 | 2,790,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0824.138.886 | 2,090,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0364.13.8886 | 1,490,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0856.13.8886 | 1,100,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0889.138.886 | 3,040,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0819.138.886 | 2,480,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 08.1313.8886 | 5,600,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0854.13.8886 | 1,600,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0356.13.8886 | 2,900,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0383.13.8886 | 3,190,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0836.13.8886 | 4,680,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0837.138.886 | 1,300,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0927.138.886 | 2,400,000 | 52 | Vietnamobile | Mua ngay |
21 | 0358.13.8886 | 3,800,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0392.13.8886 | 4,000,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0394.13.8886 | 2,550,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0827.138.886 | 1,100,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 034.313.8886 | 6,650,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
26 | 0924.138.886 | 2,400,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |
27 | 0346.13.8886 | 1,850,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
28 | 0816.13.8886 | 2,790,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0822.13.8886 | 2,000,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |