THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0823.38.1818 | 2,300,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0815.38.1818 | 2,800,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0822.38.1818 | 2,050,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0762.38.1818 | 700,000 | 44 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0829.38.1818 | 1,800,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0852.38.1818 | 1,600,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0825.38.1818 | 1,800,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0776.38.1818 | 2,760,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0921.38.1818 | 2,270,000 | 41 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0925.38.1818 | 1,533,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
11 | 0817.38.1818 | 1,600,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0854.381818 | 1,250,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0352.38.1818 | 1,500,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
14 | 028.2238.1818 | 3,530,000 | 43 | Mayban | Mua ngay |
15 | 0859.38.1818 | 1,600,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0355.38.1818 | 3,260,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0828.38.1818 | 10,000,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0832.38.1818 | 4,000,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0855.38.1818 | 2,200,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0836.38.1818 | 1,990,000 | 46 | Vinaphone | Mua ngay |
21 | 0856.38.1818 | 2,200,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 024.2238.1818 | 3,530,000 | 39 | Mayban | Mua ngay |