THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0818.94.1988
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 198 mang thêm ý nghĩa là Nhất trường cửu thành công phát đạt - Con số có ý nghĩa may mắn, phát đạt, thăng tiến
- ✓ Dãy số chứa số 988 mang thêm ý nghĩa là Trường cửu đại phát
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
- ✓ Dãy số chứa số 98 mang thêm ý nghĩa là Trường của đại phát - số (9) là vĩnh cửu trường tồn, số (8) là phát.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0825.94.1988 | 1,100,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0799.94.1988 | 3,920,000 | 64 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0889.94.1988 | 3,890,000 | 64 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0901.94.1988 | 4,390,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 083.29.4.1988 | 1,400,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 0824.94.1988 | 1,400,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0833.94.1988 | 1,380,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0847.9.4.1988 | 1,380,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0845.9.4.1988 | 1,380,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0848.9.4.1988 | 1,380,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 084.29.4.1988 | 1,330,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0846.9.4.1988 | 1,380,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 08.1994.1988 | 14,000,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0783.94.1988 | 910,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
15 | 086.294.1988 | 4,210,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0835.9.4.1988 | 1,790,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 085.29.4.1988 | 2,200,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0853.94.1988 | 1,460,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0813.94.1988 | 1,600,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 0993.94.1988 | 6,500,000 | 60 | Gmobile | Mua ngay |
21 | 0996.94.1988 | 1,100,000 | 63 | Gmobile | Mua ngay |
22 | 0937.94.1988 | 2,700,000 | 58 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0815.94.1988 | 1,600,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0858.94.1988 | 1,600,000 | 60 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0788.94.1988 | 1,100,000 | 62 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0372.94.1988 | 2,440,000 | 51 | Viettel | Mua ngay |
27 | 0563.94.1988 | 820,000 | 53 | Vietnamobile | Mua ngay |
28 | 0886.94.1988 | 1,950,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0826.94.1988 | 3,890,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0838.94.1988 | 2,500,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0767.94.1988 | 840,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 0925.94.1988 | 3,000,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
33 | 0817.94.1988 | 1,600,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0869.94.1988 | 4,390,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
35 | 0837.94.1988 | 2,500,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0856.94.1988 | 1,600,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0866.94.1988 | 4,750,000 | 59 | Viettel | Mua ngay |
38 | 0816.94.1988 | 1,600,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0857.94.1988 | 1,600,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |
40 | 0814.94.1988 | 1,600,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
41 | 0765.94.1988 | 770,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0785.94.1988 | 840,000 | 59 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0859.94.1988 | 1,600,000 | 61 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0926.94.1988 | 1,400,000 | 56 | Vietnamobile | Mua ngay |
45 | 0867.94.1988 | 3,000,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0383.94.1988 | 1,800,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0829.94.1988 | 2,170,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
48 | 035.994.1988 | 2,390,000 | 56 | Viettel | Mua ngay |