THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0819.250.333
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 81 mang thêm ý nghĩa là Phát nhất - Có phát đạt (8) nhất định thành công
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0928.250.333 | 950,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
2 | 0328.250.333 | 2,790,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0889.250.333 | 3,110,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0823.250.333 | 1,190,000 | 29 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0707.250.333 | 910,000 | 30 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0846.250.333 | 1,610,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0783.250.333 | 2,890,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0827.250.333 | 1,190,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0828.250.333 | 1,190,000 | 34 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0792.250.333 | 900,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0776.250.333 | 1,100,000 | 36 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0816.250.333 | 1,190,000 | 31 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0813.250.333 | 1,190,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0921.250.333 | 2,090,000 | 28 | Vietnamobile | Mua ngay |
15 | 0925.250.333 | 3,190,000 | 32 | Vietnamobile | Mua ngay |
16 | 0817.250.333 | 1,190,000 | 32 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0563.250.333 | 2,500,000 | 30 | Vietnamobile | Mua ngay |
18 | 0778.250.333 | 1,330,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0788.250.333 | 1,330,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0769.250.333 | 1,330,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0772.250.333 | 1,330,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0795.250.333 | 1,330,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |