THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 082.333.88.55
- ✓ Dãy số chứa số 88 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - Con số (8) biểu trưng cho sự phát đạt, thành công
- ✓ Dãy số chứa số 55 mang thêm ý nghĩa là Đại phúc - con số thể hiện gặp hai điều may mắn cùng lúc, phúc đức cho bản thân và gia đình
- ✓ Dãy số chứa số 82 mang thêm ý nghĩa là Phát mãi - Có phát đạt (8) mãi thành công
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0707.33.88.55 | 4,500,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0702.33.88.55 | 3,000,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0839.33.88.55 | 1,950,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 0859.33.88.55 | 1,100,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0817.33.88.55 | 2,080,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
6 | 085.333.88.55 | 1,860,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0838.33.88.55 | 3,800,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
8 | 0796.33.88.55 | 4,750,000 | 54 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0922.33.88.55 | 7,820,000 | 45 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0832.33.88.55 | 2,930,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0786.33.88.55 | 4,240,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0392.33.88.55 | 2,890,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
13 | 081.333.88.55 | 3,920,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0858.33.88.55 | 3,920,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0812.33.88.55 | 2,820,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0378.33.88.55 | 2,600,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0835.33.88.55 | 5,080,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0375.33.88.55 | 2,350,000 | 47 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0343.33.88.55 | 5,000,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |