THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0824.13.1991
- ✓ Dãy số chứa số 19 mang thêm ý nghĩa là Sinh trường cửu - Số (1) là sinh, số (9) là quyền uy, sức mạnh. Bộ số (19) biểu trưng cho sự thăng tiến đến quyền uy, sức mạnh bền vững, một bước lên trời
- ✓ Dãy số chứa số 199 mang thêm ý nghĩa là Nhất song trường cửu thành công phát đạt - Con số có ý nghĩa may mắn, phát đạt, thăng tiến
- ✓ Dãy số chứa số 82 mang thêm ý nghĩa là Phát mãi - Có phát đạt (8) mãi thành công
- ✓ Dãy số chứa số 99 mang thêm ý nghĩa là Trường trường cửu - Số (9) là con số biểu trưng cho sức mạnh và quyền uy. Bộ số (99) kết hợp biểu trưng cho sức mạnh lớn, quyền uy lớn, thể hiện đẳng cấp của con người tài giỏi
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0375.13.1991 | 1,980,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
2 | 0868.13.1991 | 3,610,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0798.13.1991 | 1,680,000 | 48 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0397.13.1991 | 1,900,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0339.13.1991 | 2,200,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0845.13.1991 | 1,090,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0358.1.3.1991 | 1,900,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0329.13.1991 | 1,900,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0847.13.1991 | 1,043,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 038.31.3.1991 | 5,000,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0335.13.1991 | 2,200,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0346.13.1991 | 1,325,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0347.13.1991 | 1,325,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0849.13.1991 | 910,000 | 45 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0365.1.3.1991 | 1,900,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0369.13.1991 | 2,200,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0328.13.1991 | 4,000,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0708.13.1991 | 1,600,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
19 | 0396.13.1991 | 2,940,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
20 | 070.21.3.1991 | 10,000,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
21 | 0356.13.1991 | 3,500,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
22 | 0814.13.1991 | 1,600,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0395.13.1991 | 4,650,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
24 | 0839.13.1991 | 2,500,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
25 | 0762.13.1991 | 3,810,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
26 | 0937.13.1991 | 3,900,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
27 | 0878.13.1991 | 1,680,000 | 47 | Itelecom | Mua ngay |
28 | 0854.13.1991 | 1,600,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
29 | 0826.13.1991 | 2,390,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
30 | 0889.13.1991 | 2,890,000 | 49 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0325.13.1991 | 2,300,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
32 | 0975.13.1991 | 6,800,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0817.13.1991 | 1,600,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
34 | 0827.13.1991 | 1,980,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
35 | 0816.13.1991 | 2,390,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
36 | 0394.13.1991 | 3,430,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
37 | 0855.13.1991 | 2,050,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
38 | 0782.13.1991 | 2,380,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
39 | 0568.13.1991 | 910,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
40 | 0387.13.1991 | 3,430,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
41 | 0879.13.1991 | 1,680,000 | 48 | Itelecom | Mua ngay |
42 | 035.313.1991 | 3,420,000 | 35 | Viettel | Mua ngay |
43 | 0818.13.1991 | 2,390,000 | 41 | Vinaphone | Mua ngay |
44 | 0564.13.1991 | 2,890,000 | 39 | Vietnamobile | Mua ngay |
45 | 0795.13.1991 | 1,200,000 | 45 | Mobifone | Mua ngay |
46 | 0865.13.1991 | 4,000,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0866.13.1991 | 4,000,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
48 | 0857.13.1991 | 1,600,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
49 | 086.21.3.1991 | 6,000,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
50 | 0837.13.1991 | 2,450,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
51 | 0867.13.1991 | 2,820,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
52 | 0844.13.1991 | 3,420,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |
53 | 0778.13.1991 | 1,250,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |