THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 0826.13.08.91
- ✓ Dãy số chứa số 26 mang thêm ý nghĩa là Mãi lộc - con sô mang lại sự may mắn, tài lộc lâu dài
- ✓ Dãy số chứa số 82 mang thêm ý nghĩa là Phát mãi - Có phát đạt (8) mãi thành công
- ✓ Dãy số chứa số 61 mang thêm ý nghĩa là Lộc nhất - Là con số mang lại nhiều may mắn
- ✓ Dãy số chứa số 89 mang thêm ý nghĩa là Đại phát - số (8) là số phát, số (9) là số vua, quyền uy, số vĩnh cửu trường tồn, bộ số (89) biểu trưng cho phát đạt bền vững, phát triển tiến tới quyền uy, sức mạnh
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.13.08.91 | 1,850,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0765.13.08.91 | 820,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 0703.13.08.91 | 820,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0886.13.08.91 | 1,490,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 0901.13.08.91 | 1,475,000 | 32 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0789.13.08.91 | 1,475,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0935.13.08.91 | 1,475,000 | 39 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0907.13.08.91 | 1,325,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
9 | 0396.13.08.91 | 1,175,000 | 40 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0368.13.08.91 | 1,362,500 | 39 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0326.13.08.91 | 749,000 | 33 | Viettel | Mua ngay |
12 | 0394.13.08.91 | 700,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
13 | 0377.130891 | 749,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0399.13.08.91 | 1,137,500 | 43 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0834.13.08.91 | 546,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0849.13.08.91 | 546,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0859.13.08.91 | 595,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0911.13.08.91 | 1,600,000 | 33 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0365.13.08.91 | 840,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
20 | 0327.13.08.91 | 840,000 | 34 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0921.13.08.91 | 910,000 | 34 | Vietnamobile | Mua ngay |
22 | 0708.13.08.91 | 1,240,000 | 37 | Mobifone | Mua ngay |
23 | 0825.13.08.91 | 840,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
24 | 0776.13.08.91 | 1,590,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
25 | 0967.13.08.91 | 2,090,000 | 44 | Viettel | Mua ngay |
26 | 0922.13.08.91 | 950,000 | 35 | Vietnamobile | Mua ngay |
27 | 0943.13.08.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
28 | 0777.13.08.91 | 1,100,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
29 | 0348.13.08.91 | 1,200,000 | 37 | Viettel | Mua ngay |
30 | 0814.13.08.91 | 840,000 | 35 | Vinaphone | Mua ngay |
31 | 0902.13.08.91 | 1,475,000 | 33 | Mobifone | Mua ngay |
32 | 0867.13.08.91 | 1,290,000 | 43 | Viettel | Mua ngay |
33 | 0783.13.08.91 | 760,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
34 | 0925.13.08.91 | 990,000 | 38 | Vietnamobile | Mua ngay |
35 | 0877.13.08.91 | 910,000 | 44 | Itelecom | Mua ngay |
36 | 0824.13.08.91 | 820,000 | 36 | Vinaphone | Mua ngay |
37 | 0973.13.08.91 | 2,390,000 | 41 | Viettel | Mua ngay |
38 | 0915.13.08.91 | 1,190,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
39 | 0334.13.08.91 | 870,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
40 | 0793.13.08.91 | 610,000 | 41 | Mobifone | Mua ngay |
41 | 0934.13.08.91 | 1,500,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
42 | 0799.13.08.91 | 1,250,000 | 47 | Mobifone | Mua ngay |
43 | 0794.13.08.91 | 610,000 | 42 | Mobifone | Mua ngay |
44 | 0843.13.08.91 | 770,000 | 37 | Vinaphone | Mua ngay |
45 | 0977.13.08.91 | 2,490,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
46 | 0869.13.08.91 | 1,800,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
47 | 0352.13.08.91 | 1,100,000 | 32 | Viettel | Mua ngay |
48 | 0943.13.08.91 | 840,000 | 38 | Vinaphone | Mua ngay |
49 | 0763.13.08.91 | 525,000 | 38 | Mobifone | Mua ngay |
50 | 0702.13.08.91 | 735,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
51 | 0971.13.08.91 | 1,790,000 | 39 | Viettel | Mua ngay |
52 | 0855.13.08.91 | 820,000 | 40 | Vinaphone | Mua ngay |