THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0937.559.266 | 910,000 | 52 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0342.559.266 | 600,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
3 | 0336.559.266 | 600,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0384.559.266 | 600,000 | 48 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0862.559.266 | 600,000 | 49 | Viettel | Mua ngay |
6 | 034.555.9266 | 600,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
7 | 0386.559.266 | 1,100,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
8 | 094.9559.266 | 700,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0816.559.266 | 750,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0947.559.266 | 750,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0942.559.266 | 650,000 | 48 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 084.555.9266 | 740,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0829.559.266 | 973,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 081.5559.266 | 805,000 | 47 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0866.559.266 | 2,500,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
16 | 092.555.9266 | 3,750,000 | 49 | Vietnamobile | Mua ngay |