THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Phân tích ý nghĩa sim 08.3333.0000
- ✓ Dãy số chứa số 83 mang thêm ý nghĩa là Phát tài - Có phát đạt (8), tiền tài sẽ đến
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0785.33.0000 |
15,000,000
Trả góp 602k/tháng |
26 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 078.333.0000 |
39,000,000
Trả góp 1,5tr/tháng |
24 | Mobifone | Mua ngay |
3 | 070.333.0000 |
35,000,000
Trả góp 1,4tr/tháng |
16 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 079.233.0000 |
20,000,000
Trả góp 803k/tháng |
24 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0797.33.0000 | 18,000,000 | 29 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0794.33.0000 | 9,750,000 | 26 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0702.33.0000 | 8,550,000 | 15 | Mobifone | Mua ngay |
8 | 0859.33.0000 | 14,300,000 | 28 | Vinaphone | Mua ngay |
9 | 0356.33.0000 | 24,700,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
10 | 0937.33.0000 | 59,400,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0784.33.0000 | 9,860,000 | 25 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0908.33.0000 | 39,400,000 | 23 | Mobifone | Mua ngay |
13 | 0399.33.0000 | 21,000,000 | 27 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0968.33.0000 | 50,100,000 | 29 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0936.33.0000 | 49,700,000 | 24 | Mobifone | Mua ngay |
16 | 0931.33.0000 | 43,200,000 | 19 | Mobifone | Mua ngay |
17 | 0817.33.0000 | 14,400,000 | 22 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0967.33.0000 | 55,000,000 | 28 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0786.33.0000 | 12,000,000 | 27 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 038.233.0000 | 15,000,000 | 19 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0898.33.0000 | 28,100,000 | 31 | Mobifone | Mua ngay |
22 | 0347.33.0000 | 13,000,000 | 20 | Viettel | Mua ngay |
23 | 0787.33.0000 | 11,900,000 | 28 | Mobifone | Mua ngay |
24 | 0812.33.0000 | 23,700,000 | 17 | Vinaphone | Mua ngay |