THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0932.85.5885 | 7,800,000 | 53 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0888.85.5885 | 38,000,000 | 63 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0329.85.5885 | 3,000,000 | 53 | Viettel | Mua ngay |
4 | 0362.85.5885 | 3,000,000 | 50 | Viettel | Mua ngay |
5 | 0924.85.58.85 | 2,670,000 | 54 | Vietnamobile | Mua ngay |
6 | 0836.85.5885 | 3,400,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0869.85.5885 | 5,400,000 | 62 | Viettel | Mua ngay |
8 | 0868.85.5885 | 7,200,000 | 61 | Viettel | Mua ngay |
9 | 0832.85.58.85 | 3,500,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
10 | 0382.85.5885 | 4,140,000 | 52 | Viettel | Mua ngay |
11 | 0792.85.5885 | 1,690,000 | 57 | Mobifone | Mua ngay |
12 | 0846.85.58.85 | 2,800,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0399.85.58.85 | 3,200,000 | 60 | Viettel | Mua ngay |
14 | 0835.85.58.85 | 2,760,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0816.85.58.85 | 2,020,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0941.85.58.85 | 5,500,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0817.85.58.85 | 1,700,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0857.85.5885 | 2,290,000 | 59 | Vinaphone | Mua ngay |