THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0856.1234.68 | 4,000,000 | 43 | Vinaphone | Mua ngay |
2 | 0816.123.468 | 5,000,000 | 39 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0703.123.468 | 3,690,000 | 34 | Mobifone | Mua ngay |
4 | 0899.123.468 | 6,580,000 | 50 | Mobifone | Mua ngay |
5 | 0784.123.468 | 2,850,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
6 | 0763.1234.68 | 2,760,000 | 40 | Mobifone | Mua ngay |
7 | 0929.123.468 | 8,000,000 | 44 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0928.123.468 | 5,800,000 | 43 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0927.123468 | 9,500,000 | 42 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0898.1234.68 | 8,800,000 | 49 | Mobifone | Mua ngay |
11 | 0837.1234.68 | 9,200,000 | 42 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0567.123.468 | 5,000,000 | 42 | Vietnamobile | Mua ngay |
13 | 0857.1234.68 | 5,000,000 | 44 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0345.123468 | 24,300,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
15 | 0985.1234.68 | 45,000,000 | 46 | Viettel | Mua ngay |
16 | 0347.123468 | 14,000,000 | 38 | Viettel | Mua ngay |
17 | 0354.1234.68 | 10,000,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |
18 | 0963.1234.68 | 39,000,000 | 42 | Viettel | Mua ngay |
19 | 0937.1234.68 | 26,000,000 | 43 | Mobifone | Mua ngay |
20 | 0336.123468 | 6,510,000 | 36 | Viettel | Mua ngay |