THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SIM
- BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao.
- Ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch.
Tham khảo sim gần giống
STT | Số sim | Giá bán | Điểm | Mạng | Mua Sim |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0702.90.86.86 | 5,000,000 | 46 | Mobifone | Mua ngay |
2 | 0823.90.86.86 | 2,790,000 | 50 | Vinaphone | Mua ngay |
3 | 0828.90.86.86 | 3,690,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
4 | 085.790.86.86 | 2,790,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
5 | 033.290.8686 | 7,000,000 | 45 | Viettel | Mua ngay |
6 | 0835.90.86.86 | 9,200,000 | 53 | Vinaphone | Mua ngay |
7 | 0567.908.686 | 4,180,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
8 | 0927.90.8686 | 11,400,000 | 55 | Vietnamobile | Mua ngay |
9 | 0923.90.8686 | 11,400,000 | 51 | Vietnamobile | Mua ngay |
10 | 0852.908.686 | 6,590,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
11 | 0829.908.686 | 6,590,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
12 | 0855.908.686 | 6,590,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
13 | 0827.908.686 | 6,590,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
14 | 0858.908.686 | 8,290,000 | 58 | Vinaphone | Mua ngay |
15 | 0837.908.686 | 6,590,000 | 55 | Vinaphone | Mua ngay |
16 | 0856.908.686 | 7,390,000 | 56 | Vinaphone | Mua ngay |
17 | 0825.90.8686 | 9,000,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
18 | 0843.908.686 | 1,250,000 | 52 | Vinaphone | Mua ngay |
19 | 0842.908.686 | 1,250,000 | 51 | Vinaphone | Mua ngay |
20 | 038.790.8686 | 5,240,000 | 55 | Viettel | Mua ngay |
21 | 0848.908.686 | 1,500,000 | 57 | Vinaphone | Mua ngay |
22 | 0845.908.686 | 1,250,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |
23 | 0854.908.686 | 1,250,000 | 54 | Vinaphone | Mua ngay |